Có 4 kết quả:

即为 jí wéi ㄐㄧˊ ㄨㄟˊ即為 jí wéi ㄐㄧˊ ㄨㄟˊ极为 jí wéi ㄐㄧˊ ㄨㄟˊ極為 jí wéi ㄐㄧˊ ㄨㄟˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to be considered to be
(2) to be defined to be
(3) to be called

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely
(2) exceedingly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely
(2) exceedingly

Bình luận 0