Có 4 kết quả:
即为 jí wéi ㄐㄧˊ ㄨㄟˊ • 即為 jí wéi ㄐㄧˊ ㄨㄟˊ • 极为 jí wéi ㄐㄧˊ ㄨㄟˊ • 極為 jí wéi ㄐㄧˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be considered to be
(2) to be defined to be
(3) to be called
(2) to be defined to be
(3) to be called
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be considered to be
(2) to be defined to be
(3) to be called
(2) to be defined to be
(3) to be called
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely
(2) exceedingly
(2) exceedingly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely
(2) exceedingly
(2) exceedingly
Bình luận 0